Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quanh quẩn


tournailler, tourniquer, tournicoter
Quanh quẩn trong buồng
tourniquer; tournicoter
Quanh quẩn trong buồng
tournicoter dans sa chambre
tortueux; qui manque de droiture
Lời nói quanh quẩn
paroles tortueuses
embrouillé
ý nghĩ quanh quẩn
réflexions embrouillées
parès tout
Quanh quẩn chỉ có mấy vấn đề đó
après tout il n'y a que ces problèmes-là



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.