|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quanh quẩn
| tournailler, tourniquer, tournicoter | | | Quanh quẩn trong buồng | | tourniquer; tournicoter | | | Quanh quẩn trong buồng | | tournicoter dans sa chambre | | | tortueux; qui manque de droiture | | | Lời nói quanh quẩn | | paroles tortueuses | | | embrouillé | | | ý nghĩ quanh quẩn | | réflexions embrouillées | | | parès tout | | | Quanh quẩn chỉ có mấy vấn đề đó | | après tout il n'y a que ces problèmes-là |
|
|
|
|